Card
|
Vietnamese name
|
4-Starred Ladybug of Doom
|
Bọ dừa 4 sao của chết chóc
|
A-Team: Trap Disposal Unit
|
Đội phá bẫy
|
Acid Trap Hole
|
hố bẫy axit
|
Against the Wind
|
Chống lại gió
|
Airknight Parshath
|
Kị sĩ bầu trời Parshath
|
Alien Warrior
|
Chiến Binh Ngoài Hành Tinh
|
Allure of Darkness
|
Sự cám dỗ của bóng tối
|
Amazoness Swords Woman
|
Nữ kiếm khách vùng A-ma-zôn
|
Ambulance Rescueroid
|
Quái vật máy - Xe cứu thương - Xe cứu hỏa
|
Ambush Fangs
|
Nanh Độc Phục Kích
|
Amplifier
|
Máy khuếch đại
|
Ancient Fairy Dragon
|
Cổ Tiên Long
|
Ancient Gear (card)
|
Cỗ Máy Cổ Xưa
|
Ancient Gear Beast
|
Quái Thú Máy Cổ Xưa
|
Ancient Gear Cannon
|
Khẩu Thần Công Máy Cổ
|
Ancient Gear Drill
|
Máy khoan cổ
|
Ancient Gear Engineer
|
Kĩ Sư Máy Cổ
|
Ancient Gear Knight
|
Hiệp Sĩ Máy Cổ
|
Ancient Gear Soldier
|
Người Lính Máy Cổ
|
Andro Sphinx
|
Nhân Sư Andro
|
Angel O7
|
Thiên Thần O7
|
Anteatereatingant
|
Conkiếnănconănkiến
|
Arcana Call
|
Tiếng Gọi Arcana
|
Arcana Force 0 - The Fool
|
Lực Lượng Arcana 0 - Thằng Hề
|
Arcana Force III - The Empress
|
Lực Lượng Arcana III - Nữ Hoàng
|
Arcana Force VI - The Lovers
|
Lực Lượng Acarna VI - Tình Nhân
|
Arcana Force VII - The Chariot
|
Lực Lượng Arcana VII - Kỵ Xa
|
Arcana Force XIV - Temperance
|
Lực Lượng Arcana XIV - Sự Ôn Hòa
|
Arcana Force XVIII - The Moon
|
Lực Lượng Arcana XVIII - Mặt Trăng
|
Archlord Zerato
|
Tổng lãnh Thiên sứ Zerato
|
Armageddon Knight
|
Kị Sĩ của Ngày Tận Thế
|
Armed Dragon LV10
|
Rồng Vũ Trang LV10
|
Armed Dragon LV3
|
Rồng Vũ Trang LV3
|
Armed Dragon LV5
|
Rồng Vũ Trang LV5
|
Armed Dragon LV7
|
Rồng Vũ Trang LV7
|
Atlantean Pikeman
|
Lính canh Atlantis
|
Aurkus, Lightsworn Druid
|
Aurkus, Thuật Sĩ Ánh Sáng
|
Aztekipede, the Worm Warrior
|
Aztekipede, Chiến Binh Sâu Bọ
|
Backs to the Wall
|
Lưng giáp tường
|
Battery Charger
|
Bộ Sạc Pin
|
Batteryman AA
|
Người Pin AA
|
Batteryman AAA
|
Người Pin AAA
|
Batteryman C
|
Người Pin Tiểu C
|
Batteryman Charger
|
Người Pin Sạc
|
Batteryman D
|
Người Pin Đại D
|
Batteryman Industrial Strength
|
Người Pin Sức mạnh Công Nghiệp
|
Batteryman Micro-Cell
|
Người Pin Siêu nhỏ
|
The Beginning of the End
|
Sự Khởi Đầu Ngày Tận Thế
|
Birdface
|
Mặt Chim
|
Black Dragon's Chick
|
Rồng Con Mắt Đỏ
|
Black Luster Soldier - Envoy of the Beginning
|
Chiến Sĩ Ánh Đen - Bắt Đầu Đặc Sứ
|
Black Rose Dragon
|
Hắc Hồng Long
|
Black Whirlwind
|
Hắc Toàn Phong
|
Black-Winged Dragon
|
Hắc vũ Long
|
Blackwing - Gale the Whirlwind
|
Hắc lông vũ - Gió của bão
|
Blackwing - Shura the Blue Flame
|
Hắc vũ - Shura Ngọn Lửa Xanh
|
Blackwing - Silverwind the Ascendant
|
Hắc vũ - Cô lập bạc phong
|
Blackwing Armor Master
|
Hắc vũ - áo giáp cánh.
|
Blaze Accelerator
|
Pháo lửa
|
Blue-Eyes Shining Dragon
|
Rồng Ánh Sáng Mắt Xanh
|
Blue-Eyes Toon Dragon
|
Rồng Toon Mắt Xanh
|
Blue-Eyes Ultimate Dragon
|
Rồng Trắng Mắt Xanh Ba Đầu
|
Bonding - H2O
|
Liên Kết Nguyên Tử H20
|
Book of Life
|
Sách Sự Sống
|
Book of Moon
|
Quyển sách của mặt trăng
|
Book of Secret Arts
|
Sách Nghệ Thuật Bí Mật
|
Book of Taiyou
|
Sách Thái Dương
|
Brain Control
|
Tẩy Não
|
Brainwashing Beam
|
Luồng sáng Tẩy Não
|
Burial from a Different Dimension
|
Chôn Xác Từ Không Gian Khác
|
Buster Blader
|
Kiếm sĩ diệt rồng
|
Call of the Earthbound
|
Tiếng gọi của địa giới
|
Card Destruction
|
Hủy Bài
|
A Cat of Ill Omen
|
Con mèo của điềm xấu
|
Celestia, Lightsworn Angel
|
Celestia, Thiên Thần Ánh Sáng
|
Cell Explosion Virus
|
Virus phá hủy Tế bào
|
Change of Heart
|
Thay Lòng Đổi Dạ
|
Chaos Emperor Dragon - Envoy of the End
|
Tán Long Vương - Đại chi Tuyệt Diệt
|
The Cheerful Coffin
|
Quan tài thương xót
|
Chimeratech Fortress Dragon
|
Pháo đài rồng đa công nghệ
|
Chimeratech Overdragon
|
Rồng quá tải đa công nghệ
|
Clear World
|
Thế giới trong sạch
|
Cloning
|
Nhân Bản
|
Cloudian - Storm Dragon
|
Cloudian, Rồng Bão Táp
|
Colosseum - Cage of the Gladiator Beasts
|
Colosseum - Võ đài của đấu sĩ thú
|
Convulsion of Nature
|
Sự Chuyển biến của Thiên Nhiên
|
Copy Plant
|
cây sao chép
|
Copycat
|
Chuyên Gia Sao Chép
|
Crush Card Virus
|
Vi-rút Tử
|
Crystal Beast Sapphire Pegasus
|
Huyền Tinh Thú - Phi Mã Sapphire
|
Cunning of the Six Samurai
|
Sự khéo léo của sáu samurai
|
Curse of Dragon
|
Rồng Một Vuốt
|
Curse of Royal
|
Lời nguyền của hoàng thất
|
Cyber Dragon
|
Rồng Điện Tử
|
Cyber Jar
|
Hũ máy móc
|
Cyber Phoenix
|
Phượng Hoàng Máy
|
Cyber Shark
|
Cá Mập Điện Tử
|
Cyber Twin Dragon
|
Rồng máy 2 đầu
|
Cycroid
|
Quái Vật Máy - Xe Đạp
|
Dark Armed Dragon
|
Ám Thiết Long
|
Dark Blade
|
Song Kiếm Bóng Tối
|
Dark Bribe
|
Hối Lộ Thần Linh
|
Dark Coffin
|
Quan tài bóng tối
|
Dark Elf
|
Yêu tinh bóng tối
|
Dark General Freed
|
Tướng Quân Bóng Tối Freed
|
Dark Grepher
|
Chiến Binh Grepher Bóng Tối
|
Dark Hole
|
Lỗ Đen
|
Dark Magician Girl
|
Đệ Tử Phù Thuỷ Áo Đen
|
Dark Magician of Chaos
|
Phù Thuỷ Hắc Ám Của Sự Hỗn Mang
|
Dark Paladin
|
Ma Kiếm Trảm Rồng
|
Dark Red Enchanter
|
Pháp sư đỏ hắc ám
|
Dark Strike Fighter
|
Trùm lựu đạn
|
Dark Valkyria
|
Hắc Nữ Chiến Thần
|
Dark Witch
|
Phù Thủy Bóng Tối
|
Darklord Zerato
|
Hắc Chúa Zerato
|
Darknight Parshath
|
Kị Sĩ Bóng Đêm Parshath
|
De-Fusion
|
Giải trừ dung hợp
|
Deck Devastation Virus
|
Virus Ma
|
Decoyroid
|
Quái Vật Máy - Ôtô Điều Khiển Từ Xa
|
Deepsea Macrotrema
|
Lươn Biển Sâu
|
Defender, the Magical Knight
|
Phòng Thủ, Hiệp Sĩ Pháp Thuật
|
Demise of the Land
|
Vùng đất Chết
|
Demise, King of Armageddon
|
Demise, Vua của Ngày tận Thế
|
Descending Lost Star
|
Lạc tinh hiện hồn
|
Destiny Draw
|
Nước Bài Định Mệnh
|
Destiny HERO - Blade Master
|
D - HERO - Phi Đao Thần Thủ
|
Destiny HERO - Dasher
|
D - HERO - Kẻ Táo Bạo
|
Destiny HERO - Departed
|
D - HERO - Kẻ Ra Đi
|
Diabolos, King of the Abyss
|
Diabolos, Chúa tể Địa Ngục
|
Dimension Fusion
|
Không Gian Hợp Nhất
|
Disenchanter
|
Pháp Sư Giải Trừ Ma Thuật
|
Disturbance Strategy
|
Chiến Thuật Quấy Rối
|
Divine Wrath
|
Thần Linh Phẫn Nộ
|
Doomkaiser Dragon/Assault Mode
|
Tử thần long đế / Chế độ siêu cấp.
|
Double-Edged Sword Technique
|
Kĩ thuật chiếc gươm hai lưỡi
|
Drastic Drop Off
|
Quăng quật
|
Drillroid
|
Quái Vật Máy - Máy Khoan
|
Ehren, Lightsworn Monk
|
Ehren, Pháp sư Ánh Sáng
|
Elemental HERO Burstinatrix
|
Người Hùng Dũng Mãnh Burstinatrix
|
Elemental HERO Neos
|
Người Hùng Dũng Mãnh Neos
|
Elemental HERO Stratos
|
Người hùng không gian
|
Emergency Teleport
|
Dịch Chuyển Tức Thời
|
The End of Anubis
|
Sự kết thúc của Anubis
|
End of the World
|
Ngày tận thế
|
Endymion, the Master Magician
|
Endymion, Đại Pháp Sư
|
Enishi, Shien's Chancellor
|
Enishi, Đại pháp quan của Shien
|
Exodius the Ultimate Forbidden Lord
|
Vị thần sức mạnh
|
Expressroid
|
Quái Vật Máy-Tàu Tốc Hành
|
Exxod, Master of The Guard
|
Exxod, bậc Thầy Phòng Vệ
|
A Feather of the Phoenix
|
Một chiếc lông của phượng hoàng
|
Five-Headed Dragon
|
Rồng Năm Đầu
|
Flying Fortress SKY FIRE
|
Oanh tạc cơ khổng lồ AIRRAID
|
Flying Saucer Muusik'i
|
Dĩa Bay Muusik'i
|
Foolish Burial
|
Chôn Ngu
|
Fuh-Rin-Ka-Zan
|
Phong Lâm Hỏa Sơn
|
Gaia the Dragon Champion
|
Kị sĩ Rồng Gaia Vô Địch
|
Gandora the Dragon of Destruction
|
Rồng Hủy Diệt Gandora
|
Garoth, Lightsworn Warrior
|
Garoth, Chiến Binh của Ánh Sáng
|
Gellenduo
|
Thiên thần song sinh
|
Getsu Fuhma
|
Nguyệt Phong Ma
|
Giant Rat
|
Chuột Lớn
|
Giant Soldier of Stone
|
Chiến Binh Đá Khổng Lồ
|
The Gift of Greed
|
Quà của Lòng Tham
|
Gladiator Beast Andal
|
Thú giác đấu Andal
|
Gladiator Beast Gyzarus
|
Thú Giác Đấu Gyzarus
|
Gladiator Beast Heraklinos
|
Thú Giác Đấu Heraklinos
|
Gladiator Beast Octavius
|
Thú Giác Đấu Oktavius
|
Gladiator Beast War Chariot
|
Cỗ xe của Thú Giác Đấu
|
Gladiator's Return
|
Võ Sĩ Giác Đấu trở về
|
Glorious Illusion
|
Ảo Ảnh Huy Hoàng
|
Goblin Zombie
|
Yêu tinh thây ma
|
Gold Sarcophagus
|
Cỗ Quan Tài Vàng
|
Golden Flying Fish
|
Cá Vàng Bay
|
Golden Ladybug
|
Bọ Hung Vàng
|
Goyo Guardian
|
Lính cảnh vệ Goyo
|
Gragonith, Lightsworn Dragon
|
Gragonith, Rồng Ánh Sáng
|
Grandmaster of the Six Samurai
|
Sư phụ của sáu samurai
|
Gravekeeper's Chief
|
Tộc Trưởng Tộc Người Gác Lăng Mộ
|
Graverobber
|
Kẻ Đào Mộ
|
Great Shogun Shien
|
Tướng Shien Vĩ Đại
|
Greed
|
Lòng Tham
|
Guardian Sphinx
|
Nhân Sư Hộ vệ
|
Gyroid
|
Quái Vật Máy - Trực Thăng
|
Hamon, Lord of Striking Thunder
|
Hamon, Chúa Tể Sấm Sét
|
Hand of the Six Samurai
|
Cánh tay phải của sáu võ sĩ đạo
|
Harpie Lady Sisters
|
Ba chị em Happy Lady
|
Harpie's Feather Duster
|
Chổi Lông Gà
|
Harvest Angel of Wisdom
|
Thiên thần thu hoạch của sự thông thái
|
Hero Medal
|
Huân Chương Anh Hùng
|
Horn of the Unicorn
|
Sừng Kỳ Lân
|
Horus the Black Flame Dragon LV4
|
Hắc Hoả Long Horus LV4
|
Horus the Black Flame Dragon LV6
|
Hắc Hoả Long Horus LV6
|
Horus the Black Flame Dragon LV8
|
Hắc Viêm Long Horus LV8
|
Hundred Eyes Dragon
|
Bách Nhãn Long
|
Hyper Psychic Blaster
|
Xạ thủ siêu linh đẳng cấp cao.
|
Indomitable Gladiator Beast
|
Nội lực của Thú giác đấu
|
Interplanetary Invader "A"
|
Kẻ Xâm Lược Liên Hành Tinh "A"
|
Jinzo - Returner
|
Jinzo - Kẻ Trở Lại
|
Judgment Dragon
|
Rồng Phán Xét
|
Junk Warrior
|
Chiến Binh Phế Thải
|
King Tiger Wanghu
|
Hổ Vương Vương Hổ
|
Kuraz the Light Monarch
|
Kuraz, Hoàng Đế Ánh Sáng
|
Kuriboh
|
Kuriboh
|
Last Turn
|
Lượt cuối
|
Layard the Liberator
|
Layard - người giải phóng
|
Legendary Fiend
|
Ác quỷ huyền thoại
|
Legendary Jujitsu Master
|
Võ Sư Jujitsu Huyền Thoại
|
Light Barrier
|
Biên giới ánh sáng
|
Light End Dragon
|
Vua Rồng Ánh Sáng
|
Light Spiral
|
Cơn Lốc Ánh Sáng
|
Light and Darkness Dragon
|
Rồng Ánh Sáng và Bóng Tối
|
Lightsworn Barrier
|
Lá Chắn Ánh Sáng
|
Lightsworn Sabre
|
Kiếm Ánh Sáng
|
Lumina, Lightsworn Summoner
|
Lumina, Người Triệu Hồi Ánh Sáng
|
Lyla, Lightsworn Sorceress
|
Lyla, Phù Thủy Ánh Sáng
|
Magical Dimension
|
Không Gian Ma Thuật
|
Magical Explosion
|
Cơn thịnh nộ của bà già Wind
|
Magical Marionette
|
Con Rối Ma Thuật
|
Majestic Mech - Goryu
|
Linh kiện ánh sáng - Goryu
|
Marshmallon
|
Kẹo Dẻo
|
Mass Hypnosis
|
Thôi Miên Đồng loạt
|
Mei-Kou, Master of Barriers
|
Mei - Kou, Chủ nhân của các chướng ngại vật
|
Meltiel, Sage of the Sky
|
Meltiel, Hiền Triết Thiên Đàng
|
Metal Reflect Slime
|
Lấy nhu chế cương
|
Mezuki
|
Mã Diện
|
Miraculous Descent
|
Sự giáng thế huyền diệu
|
Mirror Force
|
Lá Chắn phản đòn
|
Morphtronic Celfon
|
Điện thoại di động
|
Morphtronic Clocken
|
Đồng Hồ
|
Mystical Elf
|
Tiểu thần tiên
|
Mystical Space Typhoon
|
Lốc xoáy không gian
|
Neo-Parshath, the Sky Paladin
|
Neo-Parshath, Hiệp sĩ thiên đàng
|
Offering to the Snake Deity
|
Sự Hiến Tế cho Độc xà thần
|
Old Vindictive Magician
|
Lão Pháp sư Hận thù
|
Otherworld - The "A" Zone
|
Thế Giới Khác - Khu Vực "A"
|
Phantom of Chaos
|
Bóng Ma Của Sự Hỗn Loạn
|
Plaguespreader Zombie
|
Xác Chết Truyền Bệnh
|
Polymerization
|
Dung Hợp
|
Polymerization (alternate password)
|
Dung Hợp
|
Pot of Avarice
|
Chiếc bình tham lam
|
Pot of Greed
|
Chiếc Hũ Tham Lam
|
Premature Burial
|
Mai Táng Sớm
|
Proof of Powerlessness
|
Bằng Chứng Của Sự Bất Lực
|
Queen of Thorns
|
nữ hoàng của gai
|
Quick Charger
|
Sạc Pin Nhanh
|
Quillbolt Hedgehog
|
nhím điện bù-loong
|
Raging Flame Sprite
|
Tiên Lửa Dữ Dội
|
Raigeki
|
Raigeki
|
Rainbow Dragon
|
Rồng Cầu Vồng
|
Rainbow Path
|
Con Đường Cầu Vồng
|
Realm of Light
|
Vương Quốc Ánh Sáng
|
Recycling Batteries
|
Tái chế Pin
|
Red Dragon Archfiend
|
Xích Quỷ Long
|
Red-Eyes B. Dragon
|
Rồng Đen Mắt Đỏ
|
Red-Eyes Black Metal Dragon
|
Rồng Sắt Đen Mắt Đỏ
|
Red-Eyes Darkness Dragon
|
Rồng Bóng Tối Mắt Đỏ
|
Red-Eyes Darkness Metal Dragon
|
Xích Nhãn Ám Kim Long
|
Red-Eyes Zombie Dragon
|
Thây Ma Rồng Mắt Đỏ
|
Reinforcement of the Army
|
Quân Tiếp Viện
|
Renge, Gatekeeper of Dark World
|
Renge, Kẻ Gác Cổng của Thế Giới Bóng Tối
|
Rescueroid
|
Quái vật máy - Xe cứu hỏa
|
Return from the Different Dimension
|
Sự trở lại từ không gian khác biệt
|
Return of the Six Samurai
|
Sự trở lại của sáu samurai
|
Reversal of Fate
|
Dinh menh xoay chuyen
|
Rise of the Snake Deity
|
Độc xà nữ qủy hiện thân
|
Rose Fairy
|
nàng tiên hoa hồng
|
Royal Decree
|
Sắc Lệnh Hoàng Gia
|
Royal Knight
|
Hiệp Sĩ Hoàng Gia
|
Royal Tribute
|
vật hiến tế hoàng gia
|
Ruin, Queen of Oblivion
|
Đúc, Nữ Hoàng của Sự Lãng Quên
|
Ryko, Lightsworn Hunter
|
Ryko, Thợ săn của ánh sáng
|
Sangan
|
Tam Nhãn
|
Scapegoat
|
Thí vật
|
Secret Village of the Spellcasters
|
Ngôi Làng Bí Mật Của bTộc Phù Thủy
|
Shrink
|
Thu nhỏ
|
Shutendoji
|
Tửu Thiên Đồng Tử
|
The Six Samurai - Irou
|
Irou - Sáu Samurai
|
The Six Samurai - Kamon
|
Kamon - Sáu Samurai
|
The Six Samurai - Nisashi
|
Nisashi - sáu Samurai
|
The Six Samurai - Yaichi
|
Yaichi - Sáu Samurai
|
The Six Samurai - Yariza
|
Yariza - sáu Samurai
|
The Six Samurai - Zanji
|
Zanji - Sáu Samurai
|
Six Samurai United
|
Liên minh sáu samurai
|
Sixth Sense
|
Giác quan thứ 6
|
Sky Scourge Invicil
|
Thiên thần trừng phạt Invicil
|
Slifer the Sky Dragon
|
Slifer cái con Rông
|
Snake Deity's Command
|
Mệnh lệnh của độc xà nữ qủy
|
Snake Rain
|
Mưa Rắn
|
Snake Whistle
|
Huýt rắn
|
Solar Flare Dragon
|
Rồng Lửa Sáng
|
Solar Recharge
|
Hấp Thụ Ánh Sáng
|
Solemn Judgment
|
Phán Quyết Của Chúa
|
Soul of Purity and Light
|
Linh hồn của sự trong sạch và ánh sáng
|
Speed World
|
thế giới tốc độ
|
Spell Reactor・RE
|
Máy phản ứng ma pháp AID
|
Spellbinding Circle
|
Thần Chú Lục Vong Tinh
|
Sphinx Teleia
|
Nhân sư Teleia
|
Spirit Reaper
|
Tử Thần
|
Spirit of the Six Samurai
|
Linh hồn của sáu samurai
|
St. Joan
|
Thánh Joan
|
Stardust Dragon
|
Tinh Vân Long
|
Stardust Dragon/Assault Mode
|
Sa Tinh Long Hoành Công Thể Vũ
|
Stealth Bird
|
Chim Lén Lút
|
Summon Reactor・SK
|
Máy phản ứng triệu hồi AI
|
Summoner Monk
|
Pháp Sư Triệu Hồi Thuật
|
Super-Electromagnetic Voltech Dragon
|
Rồng Nam Châm Điện Cao Áp
|
Superancient Deepsea King Coelacanth
|
Vua cá vây tay siêu cổ đại
|
Swift Gaia the Fierce Knight
|
Kị Sĩ hắc ám cuồng phong Gaia
|
Swiftstrike Armor
|
Tấn công lập tức
|
Sword Arm of Dragon
|
Kiếm Long
|
Swords of Revealing Light
|
Gươm Ánh Sáng
|
Test Ape
|
Khỉ Thí Nghiệm
|
Test Tiger
|
Cọp Thí Nghiệm
|
Theinen the Great Sphinx
|
Theinen, Nhân Sư Vĩ Đại
|
Thought Ruler Archfiend
|
Thống Tâm Ma
|
Thunder Dragon
|
Rồng Sấm Sét
|
Tiger Dragon
|
Long Hổ
|
Timeater
|
Kẻ ăn thời gian
|
Toon Cannon Soldier
|
Chiến sĩ thần công toon
|
Toon Dark Magician Girl
|
Nữ phù thuỷ bóng tối toon
|
Toon Gemini Elf
|
Yêu tinh song sinh toon
|
Toon Masked Sorcerer
|
Phù thuỷ đeo mặt nạ toon
|
Toon Mermaid
|
Nàng tiên cá toon
|
Toon Summoned Skull
|
Đầu lâu toon được triệu tập
|
Torrential Tribute
|
Sóng Thần Huỷ Diệt
|
Trap Reactor・Y FI
|
Máy phản ứng cạm bẫy RR
|
Tsukuyomi
|
Trăng đỏ
|
Tuningware
|
Chiến binh đội chảo
|
Tyrant Dragon
|
Rồng Bạo Chúa
|
Ultimate Baseball Kid
|
Nhóc Bóng Chày Siêu Hạng
|
Unity
|
Đoàn Kết
|
Updraft
|
Rửa Trôi
|
Van'Dalgyon the Dark Dragon Lord
|
Hắc Long Vương Van'Dalgyon
|
Vanquishing Light
|
Hào Quang Chiến Thắng
|
Vennominaga the Deity of Poisonous Snakes
|
Vennominaga - Độc xà nữ quỷ
|
Vennominon the King of Poisonous Snakes
|
Vennominon - Độc xà chi vương
|
Venom Boa
|
Trăn Độc
|
Venom Burn
|
Nọc Độc Thiêu đốt
|
Venom Cobra
|
Hổ Mang Độc
|
Venom Serpent
|
Độc Mãng Xà
|
Venom Shot
|
Phun Nọc Độc
|
Venom Snake
|
Độc Xà
|
Venom Swamp
|
Đầm lầy Độc
|
Volcanic Doomfire
|
Quỷ Lửa Diệt Vong
|
Volcanic Queen
|
Hỏa Hậu
|
Voltanis the Adjudicator
|
Voltanis, thần phán xét
|
Wall of Revealing Light
|
Bức Tường Ánh Sáng
|
Wall of Thorns
|
Tường Gai
|
Warrior of Zera
|
Chiến binh của Zera
|
Water Dragon
|
Rồng Nước
|
White-Horned Dragon
|
Bạch Giác Long
|
The Winged Dragon of Ra
|
Thiên Không Long Ra
|
Winged Kuriboh
|
Kuriboh Có Cánh
|
Winged Kuriboh LV10
|
Kuriboh Có Cánh LV10
|
Winged Kuriboh LV9
|
Kuriboh Có Cánh LV9
|
Witch of the Black Forest
|
Nữ Phù Thủy của Rừng Đen
|
Witch of the Black Rose
|
phù thủy hoa hồng đen
|
Wulf, Lightsworn Beast
|
Wulf, Thần Thú Ánh Sáng
|
Yu-Jo Friendship
|
Tình Bạn Yu-Jo
|
Yubel
|
Yubel
|
Yubel - Terror Incarnate
|
Yubel - Hiện Thân Của Sự Sợ Hãi
|
Yubel - The Ultimate Nightmare
|
Yubel - Cơn Ác Mộng Tột Độ
|
Zero Gravity
|
Không Trọng Lực
|
Zoma the Spirit
|
Ác hồn Zoma
|